🔍 Search: SỰ THAY ĐỔI NHÂN SỰ
🌟 SỰ THAY ĐỔI NH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경질
(更迭/更佚)
Danh từ
-
1
잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.
1 SỰ THAY ĐỔI NHÂN SỰ: Sự thay thế một người đang ở một vị trí nào đó sang cho người khác do chịu trách nhiệm về một lỗi lầm nào đó.
-
1
잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.